Có 3 kết quả:
人證 rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ • 人证 rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ • 仁政 rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
witness testimony
giản thể
Từ điển Trung-Anh
witness testimony
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benevolent policy
(2) humane government
(2) humane government