Có 3 kết quả:

人證 rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ人证 rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ仁政 rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

witness testimony

Từ điển Trung-Anh

witness testimony

rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benevolent policy
(2) humane government